Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
東方 đông phương
1
/1
東方
đông phương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hướng đông — Vùng đất phía đông.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lục Phóng Ông mại hoa tẩu thi hậu - 題陸放翁賣花叟詩後
(
Lưu Cơ
)
•
Đông Đồn nguyệt dạ - 東屯月夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông phương chi nhật 2 - 東方之日 2
(
Khổng Tử
)
•
Đông phương vị minh 2 - 東方未明 2
(
Khổng Tử
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Mãn giang hồng (Thương hải hoành lưu) - 滿江紅(滄海横流)
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Nhật nguyệt 4 - 日月 4
(
Khổng Tử
)
•
Thanh bình nhạc - Hội Xương - 清平樂-會昌
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Triều Tiên quốc sứ kỳ 2 - 送朝鮮國使其二
(
Lê Quý Đôn
)
Bình luận
0